TIẾNG ANH PHÁP LÝ TRONG CÔNG BỐ THÔNG TIN DOANH NGHIỆP 2025
Tiếng Anh Pháp Lý Trong Công bố Thông tin Doanh Nghiệp 2025 | Thuật Ngữ & Quy Định Mới
Kể từ năm 2025, các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HoSE) phải tuân thủ quy định mới về công bố thông tin song ngữ Việt-Anh theo Thông tư 68/2024/TT-BTC. Quy định này đặc biệt chú trọng đến lộ trình và quy trình công bố thông tin bằng tiếng Anh, nhằm nâng cao tính minh bạch và chuyên nghiệp trong hoạt động của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán.
Quy định này áp dụng cho tất cả tài liệu công bố thông tin quan trọng của doanh nghiệp, bao gồm báo cáo tài chính định kỳ và đột xuất, báo cáo thường niên, và các thông báo trọng yếu ảnh hưởng đến hoạt động và giá trị doanh nghiệp.
Để tuân thủ đúng các yêu cầu mới, doanh nghiệp cần nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh pháp lý cơ bản sau:
Corporate Disclosure (Công bố thông tin doanh nghiệp) - Việc công khai có hệ thống các thông tin quan trọng của doanh nghiệp theo quy định pháp luật. Các thuật ngữ tiếng Anh quan trọng liên quan gồm:
- Mandatory disclosure - Công bố thông tin bắt buộc
- Voluntary disclosure - Công bố thông tin tự nguyện
- Material information - Thông tin trọng yếu
- Regulatory compliance - Tuân thủ quy định
- Annual reports - Báo cáo thường niên
- Periodic reporting - Báo cáo định kỳ
- Forward-looking statements - Tuyên bố dự báo tương lai
- Inside information - Thông tin nội bộ
- Public announcement - Thông báo công khai
Financial Statements (Báo cáo tài chính) - Bộ tài liệu tài chính bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và các báo cáo bổ sung. Các thuật ngữ tiếng Anh quan trọng gồm:
- Balance Sheet - Bảng cân đối kế toán
- Income Statement - Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Cash Flow Statement - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Supplementary Financial Reports - Báo cáo tài chính bổ sung
Annual Reports (Báo cáo thường niên) - Tài liệu tổng hợp về hoạt động, chiến lược và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong năm tài chính.
Các thuật ngữ tiếng Anh quan trọng về báo cáo thường niên gồm:
- Business operations - Hoạt động kinh doanh
- Development strategy - Chiến lược phát triển
- Financial performance - Kết quả kinh doanh
- Fiscal year - Năm tài chính
- Executive summary - Tóm tắt điều hành
- Business highlights - Điểm nhấn kinh doanh
- Corporate governance - Quản trị doanh nghiệp
- Financial overview - Tổng quan tài chính
Material Information (Thông tin trọng yếu) - Thông tin có ảnh hưởng quan trọng đến quyết định của nhà đầu tư và biến động giá cổ phiếu. Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan gồm:
- Price-sensitive information - Thông tin ảnh hưởng đến giá
- Market-moving events - Sự kiện tác động thị trường
- Investment decision factors - Yếu tố quyết định đầu tư
- Material change - Thay đổi trọng yếu
- Significant developments - Những phát triển đáng kể
- Market impact disclosure - Công bố ảnh hưởng thị trường
Regulatory Compliance (Tuân thủ quy định) - Việc đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành trong mọi lĩnh vực.
Các thuật ngữ tiếng Anh quan trọng về tuân thủ quy định gồm:
- Legal requirements - Yêu cầu pháp lý
- Compliance monitoring - Giám sát tuân thủ
- Regulatory framework - Khung pháp lý
- Due diligence - Thẩm định
- Compliance audit - Kiểm toán tuân thủ
- Legal obligations - Nghĩa vụ pháp lý
- Regulatory reporting - Báo cáo theo quy định
- Compliance standards - Tiêu chuẩn tuân thủ
Để nâng cao năng lực công bố thông tin song ngữ cho doanh nghiệp của bạn, Harvey&Morris cung cấp các giải pháp đào tạo chuyên nghiệp và toàn diện. Đăng ký ngay hôm nay để nhận:
- Bộ tài liệu mẫu chuẩn quốc tế
- Chương trình đào tạo nghiệp vụ chuyên sâu
- Tư vấn quy trình công bố thông tin song ngữ
Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và nhận ưu đãi đặc biệt cho đăng ký sớm!