TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHÁP LÝ (3) - TOLES
HM mang đến cho bạn những từ vựng pháp lý thường gặp trong hợp đồng:
ELECT: when this word is used in contracts of employment it usually means to choose to do something. For example, ‘employees may elect to join the company pension scheme’.
(khi từ này được dùng trong các hợp đồng lao động, nó thường có nghĩa là chọn làm một cái gì đó. Ví dụ: "Nhân viên có thể chọn tham gia chế độ hưởng lương hưu của công ty".)
ELIGIBLE: if you are eligible for or to something it means that you fall into a category of people who are allowed to have or to apply for something.
For example, employees who have worked for a company for more than a certain number of years may be eligible to buy shares in the company at a special price.
(Nếu bạn đủ điều kiện hoặc đạt tiêu chuẩn.
Ví dụ, những nhân viên đã làm việc cho một công ty trong hơn một số năm nhất định có thể đủ điều kiện để mua cổ phần trong công ty với một mức giá đặc biệt.)
GROSS PAY/SALARY: a person's gross pay is his or her pay before any deductions are made.
( là lương của một người trước khi thực hiện bất kỳ khoản khấu trừ nào.)
GROUNDS: grounds are the legal reasons for doing something.
(căn cứ là lý do pháp lý để được làm một cái gì đó.)
---
Tại sao bạn cần phải lấy chứng chỉ TOLES (Test Of Legal English Skills) - Cambridge Law Studio
TOLES là chứng chỉ độc quyền hiện tại liên quan tiếng anh pháp lý.
TOLES là kỳ thi đánh giá mức độ thông thạo tiếng Anh pháp lý của Luật sư và những người làm việc liên quan đến ngành luật.
Ngoài việc nâng cao trình độ tiếng Anh pháp lý, TOLES còn giúp BẠN tăng khả năng vận dụng kiến thức tiếng Anh pháp lý chuyên ngành trong soạn thảo Hợp đồng, cho ý kiến pháp lý, giao tiếp, đàm phán với đối tác và khách hàng.
Thêm vào đó TOLES còn giúp tăng khả năng làm việc trong các hãng luật lớn, hoặc cho các Doanh nghiệp nước ngoài hay bất kỳ Doanh nghiệp nào giao thương Quốc tế.